Phong độ Spaeri FC gần đây, KQ Spaeri FC mới nhất
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
28/04/2025Spaeri FCSabutaroti billisse B1 - 0W
-
24/04/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 1D
-
16/04/2025Spaeri FCFC Sioni Bolnisi1 - 0W
-
12/04/20251 FC Metalurgi RustaviSpaeri FC0 - 1W
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1W
-
02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2W
-
29/03/2025Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli0 - 0D
-
15/03/2025FC GonioSpaeri FC1 - 0W
-
08/03/2025Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0W
Thống kê phong độ Spaeri FC gần đây, KQ Spaeri FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Spaeri FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Spaeri FC gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Spaeri FCSabutaroti billisse B1 - 0W
-
24/04/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 1D
-
16/04/2025Spaeri FCFC Sioni Bolnisi1 - 0W
-
12/04/20251 FC Metalurgi RustaviSpaeri FC0 - 1W
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1W
-
02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2W
-
29/03/2025Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli0 - 0D
-
15/03/2025FC GonioSpaeri FC1 - 0W
-
08/03/2025Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0W
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spaeri FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Spaeri FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T H T |
2 | Merani Martvili | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B H H H |
4 | FC Sioni Bolnisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H T B T T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | H H B T H T |
6 | FC Gonio | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B T H H B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 9 | 1 | 6 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H T H B H H |
8 | Samtredia | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H B B H H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | H B T H B B |
10 | Sabutaroti billisse B | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia