Kết quả Spaeri FC hôm nay, KQ Spaeri FC mới nhất
Kết quả Spaeri FC mới nhất hôm nay
-
31/07 23:00Spaeri FCAustria Wien0 - 3
-
25/07 01:30Austria WienSpaeri FC1 - 0
-
02/07 23:00Dila GoriSpaeri FC0 - 0
-
27/06 23:00Spaeri FCTorpedo Kutaisi 10 - 0
-
Pen [4-3]
-
01/06 20:00FC Sioni BolnisiSpaeri FC0 - 1Vòng 16
-
28/05 20:002 Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi0 - 0Vòng 15
-
24/05 20:00SamtrediaSpaeri FC1 - 0Vòng 14
-
20/05 20:00Spaeri FCMerani Martvili1 - 0Vòng 13
-
15/05 19:10Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC0 - 0Vòng 12
-
09/05 20:00Spaeri FCFC Gonio1 - 0Vòng 11
Kết quả Spaeri FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/07 23:00Spaeri FCAustria Wien0 - 3
-
25/07 01:30Austria WienSpaeri FC1 - 0
-
01/06 20:00FC Sioni BolnisiSpaeri FC0 - 1Vòng 16
-
28/05 20:002 Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi0 - 0Vòng 15
-
24/05 20:00SamtrediaSpaeri FC1 - 0Vòng 14
-
20/05 20:00Spaeri FCMerani Martvili1 - 0Vòng 13
-
15/05 19:10Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC0 - 0Vòng 12
-
09/05 20:00Spaeri FCFC Gonio1 - 0Vòng 11
-
02/07 23:00Dila GoriSpaeri FC0 - 0
-
27/06 23:00Spaeri FCTorpedo Kutaisi 10 - 0
-
Pen [4-3]
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải GEO SC
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation