Kết quả Austria Wien vs Spaeri FC, 01h30 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Austria Wien vs Spaeri FC: Diễn biến chính

  • 8'
    Manfred Fischer (Assist:Hakim Guenouche) goal 
    1-0
  • 57'
    Noah Botic  
    Maurice Malone  
    1-0
  • 57'
    Matteo Schablas  
    Hakim Guenouche  
    1-0
  • 60'
    1-0
    Giga Samkharadze
  • 78'
    1-0
     Zakaria Basilashvili
     Giorgi Tsetskhladze
  • 78'
    1-0
     Siyanda Mathenjwa
     Giga Tsurtsumia
  • 79'
    Kelvin Boateng  
    Manprit Sarkaria  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Giorgi Tsetskhladze
     Papuna Poniava
  • 87'
    Sanel Saljic  
    Abubakar Barry  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Levan Kobakhidze
     Saba Gegiadze
  • 90'
    1-0
    Saba Gegiadze
  • 90'
    Dominik Fitz goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
     Tsotne Chotalishvili
     Levan Barabadze
  • Austria Wien vs Spaeri FC: Đội hình chính và dự bị

  • Austria Wien4-4-2
    1
    Samuel Radlinger
    21
    Hakim Guenouche
    15
    Aleksandar Dragovic
    24
    Tin Plavotic
    26
    Reinhold Ranftl
    36
    Dominik Fitz
    30
    Manfred Fischer
    16
    Lee Kang Hee
    5
    Abubakar Barry
    77
    Maurice Malone
    11
    Manprit Sarkaria
    11
    Giorgi Tsetskhladze
    12
    Levan Barabadze
    18
    Papuna Poniava
    7
    Saba Gegiadze
    17
    Giga Tsurtsumia
    8
    Saba Maisuradze
    22
    Nika Chagunava
    20
    Nikoloz Kentchadze
    31
    Giorgi Bunturi
    14
    Giga Samkharadze
    1
    Bukhuti Putkaradze
    Spaeri FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Konstantin Aleksa
    14Kelvin Boateng
    9Noah Botic
    46Johannes Handl
    99Mirko Kos
    6Philipp Maybach
    66Ifeanyi Ndukwe
    60Dejan Radonjic
    29Marko Raguz
    20Sanel Saljic
    40Matteo Schablas
    13Lukas Wedl
    Zakaria Basilashvili 30
    Luka Chakhnashvili 27
    Nikoloz Chomakhidze 23
    Tsotne Chotalishvili 6
    Zurab Golubiani 24
    Giorgi Grigalashvili 4
    Luka Kachibaia 3
    Levan Kobakhidze 10
    Siyanda Mathenjwa 40
    Giorgi Pirtakhia 2
    Temuri Tsalughelashvili 5
    Giorgi Tsetskhladze 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Wimmer
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Austria Wien vs Spaeri FC: Số liệu thống kê

  • Austria Wien
    Spaeri FC
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 16
    Long pass
    12
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 137
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •