Kết quả Dinamo Minsk vs Egnatia, 01h45 ngày 25/07
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Qualifi2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.73X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Egnatia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2
-
Dinamo Minsk vs Egnatia: Diễn biến chính
-
28'0-1
Regi Lushkja
-
46'Karen Vardanyan
Ivan Bakhar0-1 -
46'Vadim Pigas
Fard Ibrahim0-1 -
62'0-1Albano Aleksi
-
69'Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Dmitri Podstrelov0-1 -
69'Evgeni Shevchenko
Fawaz Abdullahi0-1 -
72'0-1Mohammed Yahaya
Kastriot Selmani -
76'Vladislav Kalinin0-1
-
78'0-1Jefferson
Zamiq Aliyev -
82'Kirill Cepenkov
Dusan Bakic0-1 -
88'0-2
Soumaila Bakayoko
-
90'0-2Daniel Wotlia
-
90'0-2Flamur Ruci
Regi Lushkja -
90'Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins0-2
-
90'0-2Daniel Wotlia
Ildi Gruda
-
Dinamo Minsk vs Egnatia: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Minsk4-4-231Denis Shpakovski33Fard Ibrahim4Aleksei Gavrilovich67Roman Begunov26Vladislav Kalinin17Ivan Bakhar42Fawaz Abdullahi6Maksim Myakish19Dmitri Podstrelov9Dusan Bakic11Moustapha Djimet17Kastriot Selmani9Soumaila Bakayoko77Ildi Gruda10Regi Lushkja6Albano Aleksi7Fernando Medeiros Da Silva44Abdurraman Fangaj28Eljon Sota19Arbenit Xhemajli4Zamiq Aliyev98Mario Dajsinani
- Đội hình dự bị
-
5Pavel Apiatsionak8Ruslan Chobanov88Nikita Demchenko3Ilya Kalachev7Evgeni Malashevich25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins2Vadim Pigas21Evgeni Shevchenko13Ivan Shimakovich99Kirill Cepenkov24Aleksey Vakulich10Karen VardanyanSaliou Guindo 99Guillem Jaime 22Jefferson 27Klajdi Kuka 1Edison Ndreca 16Anio Poci 5Flamur Ruci 88Daniel Wotlia 8Mohammed Yahaya 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vadim Skripchenko
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Egnatia: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskEgnatia
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt25
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
3Cứu thua3
-
-
106Pha tấn công91
-
-
62Tấn công nguy hiểm53
-
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp