Kết quả Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 01/06
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.861
2.90X
3.102
2.38Hiệp 1+0
0.84-0
0.90O 1
1.02U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 16
-
Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
13'0-1
Nikoloz Kvelashvili
-
28'Nika Chumburidze0-1
-
53'0-1Chileshe F.
-
58'Daniel Kvartskhava (Assist:Guram Goshteliani)1-1
-
90'Davit Gogilashivili1-1
-
90'1-1Luka Kekelidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
105Pha tấn công125
-
-
47Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation