Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Samtredia, 21h00 ngày 28/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Georgia 2025 » vòng 15

  • Dinamo Tbilisi II vs Samtredia: Diễn biến chính

  • 4'
    Raul Baratelia (Assist:Avtandil Mashava) goal 
    1-0
  • 23'
    Beka Burdiashvili (Assist:Raul Baratelia) goal 
    2-0
  • 27'
    2-1
    goal Eric Hernan Barrios
  • 28'
    2-1
    Eric Hernan Barrios
  • 42'
    Luka Bubuteishvili
    2-1
  • 42'
    2-1
    Saba Akhvlediani
  • 57'
    Iusib Mekhtievi
    2-1
  • 57'
    2-1
    C. Claudine
  • 59'
    Goga Pipia
    2-1
  • 61'
    2-1
    Luka Elbakidze
  • 75'
    2-2
    goal Alexsandro Faisca
  • 90'
    Giorgi Meparishvili
    2-2
  • 90'
    2-2
    Murodali Aknazarov
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi II vs Samtredia: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi II
    Samtredia
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 17 11 5 1 32 12 20 38 H T B H T T
2 Merani Martvili 17 9 2 6 22 26 -4 29 B B T B T T
3 FC Metalurgi Rustavi 17 7 7 3 21 17 4 28 B H T H T T
4 Fc Meshakhte Tkibuli 17 6 8 3 17 10 7 26 H T T T B T
5 FC Sioni Bolnisi 17 5 8 4 16 14 2 23 H H H H B T
6 Sabutaroti billisse B 17 5 5 7 18 19 -1 20 T T H B H B
7 FC Gonio 17 5 5 7 21 24 -3 20 T B B T H B
8 Lokomotiv Tbilisi 17 4 7 6 20 21 -1 19 T T B H H B
9 Samtredia 17 2 8 7 13 21 -8 14 H B T H H B
10 Dinamo Tbilisi II 17 1 5 11 15 31 -16 8 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation