Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Phong độ Samtredia gần đây
-
26/07/2025Odishi 1919Samtredia0 - 0W
-
19/07/2025SamtrediaDinamo Tbilisi1 - 0W
-
01/06/2025SamtrediaFC Gonio1 - 0D
-
28/05/2025Dinamo Tbilisi IISamtredia2 - 1D
-
24/05/2025SamtrediaSpaeri FC1 - 0W
-
20/05/2025Lokomotiv TbilisiSamtredia1 - 0L
-
15/05/2025SamtrediaFC Sioni Bolnisi0 - 0D
-
09/05/2025FC Metalurgi RustaviSamtredia0 - 0L
-
02/05/2025Sabutaroti billisse BSamtredia1 - 1L
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0L
Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025SamtrediaFC Gonio1 - 0D
-
28/05/2025Dinamo Tbilisi IISamtredia2 - 1D
-
24/05/2025SamtrediaSpaeri FC1 - 0W
-
20/05/2025Lokomotiv TbilisiSamtredia1 - 0L
-
15/05/2025SamtrediaFC Sioni Bolnisi0 - 0D
-
09/05/2025FC Metalurgi RustaviSamtredia0 - 0L
-
02/05/2025Sabutaroti billisse BSamtredia1 - 1L
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0L
-
26/07/2025Odishi 1919Samtredia0 - 0W
-
19/07/2025SamtrediaDinamo Tbilisi1 - 0W
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 13 | 5 | 1 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H T H T B |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 22 | 6 | 21 | B B B T T T |
7 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Telavi | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 | 39 | -24 | 15 | B H B B B T |
10 | FC Kolkheti Poti | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 33 | -21 | 13 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia