Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia, 22h00 ngày 09/05
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.91O 2
0.75U 2
1.051
1.81X
3.102
4.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.69O 0.75
0.74U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 11
-
FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia: Diễn biến chính
-
10'0-0Luka Elbakidze
-
33'Vazha Patsatsia0-0
-
45'Giorgi Jalaghonia0-0
-
58'0-0Murodali Aknazarov
-
58'Varlam Kilasonia0-0
-
78'0-0Giuli Mandzhgaladze
-
88'Billy Jibril (Assist:Solomon Kessi)1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviSamtredia
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation