Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B, 20h00 ngày 28/05
Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B
Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.82O 2.25
0.78U 2.25
0.981
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.07O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 15
-
Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
-
18'Mirian Jikia0-0
-
23'0-0Chanturia G.
-
35'0-0Shotiko Tsamalashvili
-
68'0-0Chanturia G.
-
85'Dimitri Ghurtskaia1-0
-
89'1-0Nika Chumburidze
-
90'Lasha Ugrekhelidze1-0
-
90'Bogdan Simanic1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Fc Meshakhte Tkibuli vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
-
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
-
11Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
115Pha tấn công94
-
-
94Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation