FC Anyang: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Anyang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Anyang |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2013-2-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Anyang Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,216 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ryu Byung-hoon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-anyang.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Anyang mới nhất
-
14/06 17:00Suwon FCFC Anyang1 - 0Vòng 18
-
31/05 17:00FC AnyangDaejeon Citizen0 - 1Vòng 17
-
28/05 17:30Gangwon FCFC Anyang0 - 2Vòng 16
-
23/05 17:30FC AnyangPohang Steelers0 - 0Vòng 15
-
17/05 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsFC Anyang2 - 0Vòng 14
-
10/05 17:00FC AnyangDaegu FC0 - 1Vòng 13
-
06/05 17:00FC AnyangFC Seoul0 - 0Vòng 12
-
03/05 14:301 Daejeon CitizenFC Anyang1 - 0Vòng 11
-
26/04 14:30FC AnyangJeju SK FC1 - 0Vòng 10
-
14/05 17:00FC AnyangDaegu FC0 - 0
Lịch thi đấu FC Anyang sắp tới
-
17/11 17:00Daejeon CitizenFC Anyang? - ?
-
22/06 17:00Gimcheon Sangmu FCFC Anyang? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00FC AnyangGwangju Football Club? - ?Vòng 21
-
19/07 14:30Jeju SK FCFC Anyang? - ?Vòng 22
-
23/07 14:30FC AnyangDaegu FC? - ?Vòng 23
-
27/07 14:30Suwon FCFC Anyang? - ?Vòng 24
-
09/08 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsFC Anyang? - ?Vòng 25
-
16/08 14:30FC AnyangPohang Steelers? - ?Vòng 26
-
24/08 14:30FC AnyangDaejeon Citizen? - ?Vòng 27
-
31/08 14:30FC SeoulFC Anyang? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T T B H B |
5 | Bucheon FC 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
7 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T H T T B |
8 | Seongnam FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B H H B B T |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | -18 | 8 | B H B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs