Phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Phong độ FC Anyang gần đây
-
26/04/2025FC AnyangJeju SK FC1 - 0W
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0L
-
19/04/2025FC AnyangSuwon FC1 - 1W
-
12/04/2025Pohang SteelersFC Anyang0 - 1L
-
06/04/2025FC AnyangGangwon FC0 - 0W
-
30/03/20251 FC AnyangJeonbuk Hyundai Motors0 - 0L
-
15/03/2025Daegu FCFC Anyang0 - 1W
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3L
-
01/03/2025Gwangju Football ClubFC Anyang0 - 1L
-
16/04/2025Sejong SAFC Anyang0 - 1W
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FC AnyangJeju SK FC1 - 0W
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0L
-
19/04/2025FC AnyangSuwon FC1 - 1W
-
12/04/2025Pohang SteelersFC Anyang0 - 1L
-
06/04/2025FC AnyangGangwon FC0 - 0W
-
30/03/20251 FC AnyangJeonbuk Hyundai Motors0 - 0L
-
15/03/2025Daegu FCFC Anyang0 - 1W
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3L
-
01/03/2025Gwangju Football ClubFC Anyang0 - 1L
-
16/04/2025Sejong SAFC Anyang0 - 1W
- Kết quả FC Anyang mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả FC Anyang mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Anyang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Anyang (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | T H T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 18 | H B T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T T H T T |
5 | Seongnam FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H T T H B |
6 | Busan I Park | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B H T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H H B |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T H H T |
9 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
11 | Gimpo FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H B B |
12 | Hwaseong FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | T H B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B H B T B B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: