Yangju Citizen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yangju Citizen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yangju Citizen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 240-42, Deok-jung dong, Yang-ju shi, Kyeong-gi do, Korea |
Sân vận động | Ko-deok stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://cafe.daum.net/k3yj |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yangju Citizen mới nhất
-
04/11 13:00Paju Citizen FCYangju Citizen 11 - 0Vòng 29
-
28/10 12:00Yangju CitizenDaejeon Korail1 - 1Vòng 28
-
24/09 15:00Chuncheon CitizenYangju Citizen1 - 0Vòng 27
-
17/09 13:00Gangneung CityYangju Citizen0 - 0Vòng 26
-
10/09 15:00Gyeongju KHNPYangju Citizen1 - 2Vòng 25
-
03/09 11:00Yangju CitizenChangwon City0 - 1Vòng 24
-
26/08 15:00Yangju CitizenUlsan Citizens0 - 0Vòng 23
-
19/08 15:001 Pocheon FCYangju Citizen 10 - 0Vòng 22
-
12/08 15:001 Yangju CitizenHwaseong FC0 - 0Vòng 21
-
22/07 15:00Busan Transportation CorporationYangju Citizen1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Yangju Citizen sắp tới
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T T B B T T |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
8 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H H B T T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation