Phong độ Yangju Citizen gần đây, KQ Yangju Citizen mới nhất
Phong độ Yangju Citizen gần đây
-
04/11/2023Paju Citizen FCYangju Citizen 11 - 0L
-
28/10/2023Yangju CitizenDaejeon Korail1 - 1L
-
24/09/2023Chuncheon CitizenYangju Citizen1 - 0L
-
17/09/2023Gangneung CityYangju Citizen0 - 0L
-
10/09/2023Gyeongju KHNPYangju Citizen1 - 2L
-
03/09/2023Yangju CitizenChangwon City0 - 1D
-
26/08/2023Yangju CitizenUlsan Citizens0 - 0L
-
19/08/20231 Pocheon FCYangju Citizen 10 - 0L
-
12/08/20231 Yangju CitizenHwaseong FC0 - 0L
-
22/07/2023Busan Transportation CorporationYangju Citizen1 - 0L
Thống kê phong độ Yangju Citizen gần đây, KQ Yangju Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Yangju Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Yangju Citizen gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2023Paju Citizen FCYangju Citizen 11 - 0L
-
28/10/2023Yangju CitizenDaejeon Korail1 - 1L
-
24/09/2023Chuncheon CitizenYangju Citizen1 - 0L
-
17/09/2023Gangneung CityYangju Citizen0 - 0L
-
10/09/2023Gyeongju KHNPYangju Citizen1 - 2L
-
03/09/2023Yangju CitizenChangwon City0 - 1D
-
26/08/2023Yangju CitizenUlsan Citizens0 - 0L
-
19/08/20231 Pocheon FCYangju Citizen 10 - 0L
-
12/08/20231 Yangju CitizenHwaseong FC0 - 0L
-
22/07/2023Busan Transportation CorporationYangju Citizen1 - 0L
- Kết quả Yangju Citizen mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yangju Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangju Citizen (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Yangju Citizen (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
6 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
7 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
8 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: