Grindavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Grindavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grindavik (W) |
Tên khác | Grindavik Nữ |
Biệt danh | Grindavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grindavik (W) mới nhất
-
07/09 21:00UMF Selfoss NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 18
-
31/08 21:00Grindavik NữFram Reykjavik Nữ0 - 0Vòng 17
-
24/08 21:00Fjardab Hottur Leiknir NữGrindavik Nữ0 - 2Vòng 16
-
16/08 01:00Grindavik NữIR Reykjavik Nữ2 - 0Vòng 15
-
10/08 02:15Grindavik NữGrotta Nữ1 - 1Vòng 14
-
01/08 01:00IBV Vestmannaeyjar NữGrindavik Nữ1 - 0Vòng 13
-
25/07 02:15Grindavik NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 12
-
20/07 01:30HK Kopavogur NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 11
-
06/07 01:00Grindavik NữIA Akranes Nữ0 - 1Vòng 10
-
02/07 02:15Grindavik NữUMF Selfoss Nữ1 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Grindavik (W) sắp tới
-
06/08 02:15Augnablik (w)Grindavik (w)? - ?Vòng 13
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Njardvik Grindavik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 16 | B H T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
4 | Grotta (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 12 | B T B T T T |
5 | KR Reykjavik (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 16 | 19 | -3 | 10 | H T B T B B |
6 | Keflavik (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | H T H B H T |
7 | Haukar (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B T B B H |
8 | IA Akranes (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T H H B B H |
9 | Fylkir (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | T B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation