Kết quả UMF Selfoss Nữ vs Grindavik Nữ, 21h00 ngày 07/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất nữ Iceland 2024 » vòng 18

  • UMF Selfoss Nữ vs Grindavik Nữ: Diễn biến chính

  • 59'
    0-1
    goal 
  • 90'
    goal 
    1-1
  • BXH Hạng nhất nữ Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • UMF Selfoss Nữ vs Grindavik Nữ: Số liệu thống kê

  • UMF Selfoss Nữ
    Grindavik Nữ
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 13 1 4 62 35 27 40 T T B B T B
2 Fram Reykjavik (W) 18 10 4 4 42 24 18 34 T T T T T T
3 Grotta (W) 18 10 4 4 28 23 5 34 T T T B T T
4 HK Kopavogur (W) 18 9 3 6 42 29 13 30 B H T T T T
5 IA Akranes (W) 18 8 2 8 27 31 -4 26 T T B H T B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 8 1 9 29 32 -3 25 T B B T B B
7 Afturelding (W) 18 6 4 8 24 30 -6 22 B B B H B B
8 Grindavik (W) 18 6 3 9 24 26 -2 21 B B T T B H
9 UMF Selfoss (W) 18 3 6 9 18 29 -11 15 B H T B B H
10 IR Reykjavik (W) 18 2 2 14 18 55 -37 8 B B B B B T

Upgrade Team Relegation