Kết quả Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 02h15 ngày 30/07
Kết quả Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.78O 3.5
0.95U 3.5
0.831
9.00X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
0.96-0.75
0.82O 1.5
0.95U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Hạng nhất nữ Iceland 2025 » vòng 13
-
Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
-
10'0-2
-
24'0-3
-
25'0-4
-
29'0-4
-
36'0-4
-
41'0-5
-
61'0-6
-
76'0-6
-
78'0-6
-
79'1-6
-
80'1-7
-
82'2-7
-
84'2-7
- BXH Hạng nhất nữ Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ: Số liệu thống kê
-
Afturelding NữHK Kopavogur Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
8Sút trúng cầu môn14
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
96Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 18 | 16 | 28 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | T B H B T T |
4 | Grotta (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 21 | 6 | 22 | T T T B T H |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | Haukar (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 31 | -11 | 16 | B T B T B T |
7 | Keflavik (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 15 | T T B B B T |
8 | IA Akranes (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 15 | H B T T T B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland