Kết quả IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W), 02h15 ngày 25/07
Kết quả IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
Đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ Njardvik Grindavik (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.38X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
0.91O 1.25
0.84U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất nữ Iceland 2025 » vòng 12
-
IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W): Diễn biến chính
-
7'Elizabeth Bueckers1-0
-
10'Sigrún Eva Sigurðardóttir2-0
-
23'2-1
-
31'2-1
-
41'3-1
-
54'3-2
Danai Kaldaridou
-
69'3-2
-
71'3-3
Emma Nicole Phillips
-
73'3-4
-
82'3-4
- BXH Hạng nhất nữ Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W): Số liệu thống kê
-
IA Akranes NữNjardvik Grindavik (W)
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn15
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị2
-
-
62Pha tấn công118
-
-
37Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | T B H B T T |
4 | Grotta (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 21 | 6 | 22 | T T T B T H |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | Keflavik (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 15 | T T B B B T |
7 | IA Akranes (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 15 | H B T T T B |
8 | Haukar (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 30 | -14 | 13 | B T B T B T |
9 | Fylkir (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 31 | -16 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 37 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland