Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W), 02h15 ngày 25/7
Kết quả IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
Đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ Njardvik Grindavik (W) gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W) trước đây
-
17/05/2025Njardvik Grindavik (W)1 - 1IA Akranes (W)1 - 0D
-
19/04/2025IA Akranes (W)0 - 1Njardvik Grindavik (W)0 - 1L
-
30/03/2025Njardvik Grindavik (W)3 - 4IA Akranes (W)3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Njardvik Grindavik (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IA Akranes Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IA Akranes Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IA Akranes Nữ và Njardvik Grindavik (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 46 | 7 | 39 | 28 | H T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | T B T H B T |
3 | Grotta (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | T T T T B T |
4 | Njardvik Grindavik (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T B H B T |
5 | KR Reykjavik (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 25 | 1 | 19 | B B T T T B |
6 | IA Akranes (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | B H B T T T |
7 | Haukar (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 26 | -10 | 13 | B H B T B T |
8 | Keflavik (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 12 | H T T B B B |
9 | Fylkir (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 35 | -29 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland