Keflavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Keflavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Keflavik (W) |
Tên khác | Keflavik Nữ |
Biệt danh | Keflavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Keflavik (W) mới nhất
-
31/07 02:15Keflavik NữIA Akranes Nữ0 - 1Vòng 13
-
25/07 02:15Keflavik NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 12
-
21/07 02:15Keflavik NữGrotta Nữ 10 - 2Vòng 9
-
17/07 00:15KR Reykjavik NữKeflavik Nữ2 - 2Vòng 11
-
02/07 02:15Keflavik NữHaukar Nữ1 - 1Vòng 10
-
20/06 02:15Njardvik Grindavik (W)Keflavik Nữ0 - 0Vòng 8
-
13/06 02:15Keflavik NữFylkir Nữ3 - 0Vòng 7
-
07/06 01:00IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ1 - 0Vòng 6
-
29/05 02:15Keflavik NữHK Kopavogur Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/05 02:10IA Akranes NữKeflavik Nữ0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Keflavik (W) sắp tới
-
08/08 02:15HK Kopavogur NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00Fylkir NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Grotta NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |