Phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Phong độ Keflavik Nữ gần đây
-
29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
-
15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
-
15/02/2025Keflavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1L
-
14/09/2024Fylkir NữKeflavik Nữ0 - 1W
-
07/09/2024Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ3 - 1D
-
01/09/2024Tindastoll Neisti NữKeflavik Nữ1 - 1L
-
25/08/2024Tindastoll Neisti NữKeflavik Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Iceland nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
-
15/02/2025Keflavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1L
-
29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
-
14/09/2024Fylkir NữKeflavik Nữ0 - 1W
-
07/09/2024Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ3 - 1D
-
01/09/2024Tindastoll Neisti NữKeflavik Nữ1 - 1L
-
25/08/2024Tindastoll Neisti NữKeflavik Nữ0 - 1D
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Keflavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Keflavik Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 | T H T |
2 | Valur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H T |
5 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Vikingur Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T |
9 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
10 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B