Thor Akureyri: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thor Akureyri: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thor Akureyri |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Skareshlíe Hamri 603 Akureyri |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thorlakur Mar arnason |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.thorsport.is |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thor Akureyri mới nhất
-
30/07 01:00Thor AkureyriGrindavik0 - 0Vòng 15
-
26/07 01:00KeflavikThor Akureyri1 - 1Vòng 14
-
19/07 01:00HK KopavogsThor Akureyri1 - 2Vòng 13
-
12/07 23:00Thor AkureyriLeiknir Reykjavik2 - 0Vòng 12
-
04/07 01:00Thor AkureyriThrottur Reykjavik0 - 0Vòng 11
-
28/06 01:001 FjolnirThor Akureyri0 - 2Vòng 10
-
22/06 23:001 Thor AkureyriUMF Selfoss1 - 0Vòng 9
-
14/06 23:00UMF NjardvikThor Akureyri0 - 0Vòng 8
-
09/06 23:001 Thor AkureyriIR Reykjavik 10 - 1Vòng 7
-
19/06 00:30VestriThor Akureyri2 - 0
Lịch thi đấu Thor Akureyri sắp tới
-
09/08 01:00FylkirThor Akureyri? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00Thor AkureyriVolsungur husavik? - ?Vòng 17
-
17/08 23:00IR ReykjavikThor Akureyri? - ?Vòng 18
-
23/08 23:00Thor AkureyriUMF Njardvik? - ?Vòng 19
-
30/08 23:00UMF SelfossThor Akureyri? - ?Vòng 20
-
06/09 23:00Thor AkureyriFjolnir? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00Throttur ReykjavikThor Akureyri? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation