Kết quả UMF Njardvik vs Thor Akureyri, 23h00 ngày 14/06
Kết quả UMF Njardvik vs Thor Akureyri
Đối đầu UMF Njardvik vs Thor Akureyri
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.88O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.95X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Njardvik vs Thor Akureyri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 8
-
UMF Njardvik vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
12'Arnleifur Hjorleifsson0-0
-
13'0-0Ymir Mar Geirsson
-
43'Svavar Thordarson0-0
-
45'Jonsson Tomas0-0
-
49'0-0Juan Guardia Hermida
-
53'David Helgi Aronsson0-0
-
61'0-1
Juan Guardia Hermida
-
63'Oumar Diouck1-1
-
69'Dominik Radic1-1
-
72'Valdimar Johannsson (Assist:Svavar Thordarson)2-1
-
90'Viggo Valgeirsson (Assist:Simon Logi Thasaphong)3-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Njardvik vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
UMF NjardvikThor Akureyri
-
12Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
67Pha tấn công86
-
-
62Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland