Kết quả Throttur Reykjavik vs Fylkir, 02h15 ngày 30/07
Kết quả Throttur Reykjavik vs Fylkir
Nhận định, Soi kèo Throttur Reykjavik vs Fylkir, 2h15 ngày 30/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Throttur Reykjavik vs Fylkir
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.50X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Reykjavik vs Fylkir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 15
-
Throttur Reykjavik vs Fylkir: Diễn biến chính
-
23'0-0Ragnar Bragi Sveinsson
-
25'0-0Emil Asmundsson
-
35'Kari Kristjansson (Assist:Hrafn Tomasson)1-0
-
65'1-1
Asgeir Eyporsson (Assist:Arnor Breki Asthorsson)
-
69'Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson2-1
-
90'2-1
-
90'2-1Ragnar Bragi Sveinsson
-
90'2-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Reykjavik vs Fylkir: Số liệu thống kê
-
Throttur ReykjavikFylkir
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
45Pha tấn công63
-
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland