Kết quả Fjolnir vs Volsungur husavik, 01h30 ngày 31/07
Kết quả Fjolnir vs Volsungur husavik
Đối đầu Fjolnir vs Volsungur husavik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.82O 3.5
0.91U 3.5
0.851
1.83X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1.5
0.89U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 15
-
Fjolnir vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
49'Solvi Sigmarsson0-0
-
87'Bjarni Thor Hafstein1-0
-
89'1-1
Sergio Parla
-
90'1-1Elmar Gudmundsson
-
90'1-1Xabi Cardenas
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
FjolnirVolsungur husavik
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
106Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | T T B T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland