Kết quả UMF Selfoss vs IR Reykjavik, 02h15 ngày 31/07
Kết quả UMF Selfoss vs IR Reykjavik
Đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 3.25
0.85U 3.25
0.951
3.60X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs IR Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 15
-
UMF Selfoss vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
-
19'0-1
Gudjon Mani Magnusson
-
54'Aron Lucas Vokes0-1
-
65'0-1Aleksandar Kostic
-
71'0-1Agust Kristinsson
-
78'0-1Renato Punyed
-
83'Heidarsson E.0-1
-
89'0-1Gabriel Saevarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
UMF SelfossIR Reykjavik
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
84Pha tấn công61
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland