Kết quả UMF Njardvik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 30/07
Kết quả UMF Njardvik vs HK Kopavogs
Đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 3
0.85U 3
0.971
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Njardvik vs HK Kopavogs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 15
-
UMF Njardvik vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
8'0-0Ivar Orn Jonsson
-
18'Dominik Radic1-0
-
28'1-0Ivar Orri Gissurarson
-
53'Arnleifur Hjorleifsson2-0
-
81'Oumar Diouck (Assist:David Helgi Aronsson)3-0
-
88'Valdimar Johannsson3-0
-
90'Simon Logi Thasaphong3-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Njardvik vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
UMF NjardvikHK Kopavogs
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị7
-
-
75Pha tấn công82
-
-
29Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland