Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UMF Njardvik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 30/7
Kết quả UMF Njardvik vs HK Kopavogs
Đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: UMF Njardvik vs HK Kopavogs
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs trước đây
-
24/05/2025HK Kopavogs1 - 3UMF Njardvik1 - 1W
-
01/09/2018HK Kopavogs1 - 0UMF Njardvik1 - 0L
-
21/06/2018UMF Njardvik0 - 2HK Kopavogs0 - 2L
-
16/02/2024HK Kopavogs2 - 2UMF Njardvik2 - 0D
-
18/01/2017HK Kopavogs1 - 1UMF Njardvik0 - 0D
-
30/08/2013HK Kopavogs3 - 1UMF Njardvik2 - 0L
-
28/06/2013UMF Njardvik1 - 3HK Kopavogs0 - 3L
-
25/08/2012UMF Njardvik2 - 2HK Kopavogs0 - 1D
-
22/06/2012HK Kopavogs1 - 3UMF Njardvik1 - 1W
-
18/01/2013UMF Njardvik1 - 2HK Kopavogs0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs HK Kopavogs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Njardvik (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
UMF Njardvik (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Njardvik thắng
Bại: là số trận UMF Njardvik thua
Thắng: là số trận UMF Njardvik thắng
Bại: là số trận UMF Njardvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Njardvik và HK Kopavogs trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland