Kết quả IR Reykjavik vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 26/07
Kết quả IR Reykjavik vs UMF Njardvik
Đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.01O 3.25
0.88U 3.25
0.881
2.50X
3.802
2.19Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IR Reykjavik vs UMF Njardvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 14
-
IR Reykjavik vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
35'0-0Oumar Diouck
-
37'0-1
David Helgi Aronsson
-
56'Odinn Bjarkason1-1
-
59'1-1Jonsson Tomas
-
63'Bergvin Helgason2-1
-
74'Odinn Bjarkason2-1
-
87'Bergvin Helgason2-1
-
88'2-1Kenneth Hogg
-
89'2-2
Oumar Diouck
-
90'Jonthor Ingolfsson2-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IR Reykjavik vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
IR ReykjavikUMF Njardvik
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
121Pha tấn công100
-
-
72Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland