Kết quả HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik, 02h15 ngày 26/07
Kết quả HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.91O 4
0.93U 4
0.881
1.55X
4.402
4.60Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 1.5
0.97U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 14
-
HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
-
11'0-0Shkelzen Veseli
-
23'Karl Agust Karlsson0-0
-
24'Dusan Brkovic(OW)1-0
-
35'Dagur Ingi Axelsson1-0
-
40'1-0Kari Steinn Hlifarsson
-
78'Johann Thor Arnarsson1-0
-
79'Haukur Eiriksson1-0
-
83'1-0Aron Einarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsLeiknir Reykjavik
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị0
-
-
97Pha tấn công104
-
-
74Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland