Phong độ HK Kopavogs gần đây, KQ HK Kopavogs mới nhất
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
30/07/20251 UMF NjardvikHK Kopavogs1 - 0L
-
26/07/2025HK KopavogsLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
19/07/2025HK KopavogsThor Akureyri1 - 2L
-
12/07/2025IR ReykjavikHK Kopavogs0 - 1W
-
05/07/2025HK KopavogsVolsungur husavik0 - 1W
-
28/06/2025Throttur ReykjavikHK Kopavogs1 - 2D
-
21/06/2025FylkirHK Kopavogs 11 - 1W
-
14/06/2025HK KopavogsFjolnir2 - 0W
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1L
-
05/06/2025HK KopavogsUMF Selfoss2 - 0W
Thống kê phong độ HK Kopavogs gần đây, KQ HK Kopavogs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ HK Kopavogs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ HK Kopavogs gần đây: theo giải đấu
-
30/07/20251 UMF NjardvikHK Kopavogs1 - 0L
-
26/07/2025HK KopavogsLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
19/07/2025HK KopavogsThor Akureyri1 - 2L
-
12/07/2025IR ReykjavikHK Kopavogs0 - 1W
-
05/07/2025HK KopavogsVolsungur husavik0 - 1W
-
28/06/2025Throttur ReykjavikHK Kopavogs1 - 2D
-
21/06/2025FylkirHK Kopavogs 11 - 1W
-
14/06/2025HK KopavogsFjolnir2 - 0W
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1L
-
05/06/2025HK KopavogsUMF Selfoss2 - 0W
- Kết quả HK Kopavogs mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HK Kopavogs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
HK Kopavogs (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B