Kết quả HK Kopavogs vs Fjolnir, 02h15 ngày 14/06
Kết quả HK Kopavogs vs Fjolnir
Đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.91O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.70X
3.902
3.70Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs Fjolnir
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 8
-
HK Kopavogs vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
18'Brynjar Snaer Palsson1-0
-
20'Dagur Gardarson2-0
-
25'2-0Snorri Stefansson
-
28'2-0Brynjar Gauti Gudjonsson
-
42'2-0Daniel Ingvar Ingvarsson
-
43'Dagur Gardarson2-0
-
83'Atli Thor Gunnarsson2-0
-
89'Birnir Breki Burknason3-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsFjolnir
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
92Pha tấn công120
-
-
58Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
3 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
4 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
5 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
6 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
7 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland