Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HK Kopavogs vs Fjolnir, 02h15 ngày 14/6
Kết quả HK Kopavogs vs Fjolnir
Đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: HK Kopavogs vs Fjolnir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir trước đây
-
10/02/2024Fjolnir3 - 0HK Kopavogs2 - 0L
-
16/02/2019HK Kopavogs1 - 2Fjolnir1 - 1L
-
15/03/2014Fjolnir3 - 0HK Kopavogs2 - 0L
-
11/03/2011Fjolnir7 - 0HK Kopavogs1 - 0L
-
03/09/2022HK Kopavogs3 - 1Fjolnir1 - 1W
-
01/07/2022Fjolnir3 - 1HK Kopavogs3 - 0L
-
10/09/2011Fjolnir2 - 2HK Kopavogs1 - 1D
-
08/07/2011HK Kopavogs1 - 1Fjolnir1 - 1D
-
17/08/2020HK Kopavogs3 - 1Fjolnir0 - 0W
-
27/05/2020Fjolnir1 - 1HK Kopavogs0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
HK Kopavogs (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogs và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | H H T T T H |
2 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
3 | HK Kopavogs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B T T B |
4 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
5 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
6 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
7 | Grindavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | B H T B T T |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Leiknir Reykjavik | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B T T |
10 | Fylkir | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T H B B B H |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland