Kết quả Throttur Reykjavik vs Fjolnir, 02h15 ngày 20/06
Kết quả Throttur Reykjavik vs Fjolnir
Đối đầu Throttur Reykjavik vs Fjolnir
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.92O 3
0.73U 3
0.911
1.41X
4.552
5.20Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 1.5
0.94U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Reykjavik vs Fjolnir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9
-
Throttur Reykjavik vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
16'0-0Thengill Orrason
-
32'0-1
Hilmar Hilmarsson (Assist:Reynir Haraldsson)
-
34'0-2
Bjarni Thor Hafstein
-
47'Unnar Steinn Ingvarsson0-2
-
49'0-2Mikael Jorgensson
-
53'0-3
Rafael Thrastarson (Assist:Bjarni Thor Hafstein)
-
54'0-3Rafael Thrastarson
-
60'0-4
Arni Steinn Sigursteinsson
-
67'0-4Arni Steinn Sigursteinsson
-
74'0-4Bjarni Thor Hafstein
-
75'Kolbeinn Gudbergsson0-4
-
78'Emil Skuli Einarsson0-4
-
78'0-4Arni Steinn Sigursteinsson
-
85'0-4Thorkell Johannsson
-
89'Jakob Sigurdsson (Assist:Eiríkur Thorsteinsson Blondal)1-4
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Reykjavik vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
Throttur ReykjavikFjolnir
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
125Pha tấn công84
-
-
87Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland