Kết quả Grindavik vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 21/06
Kết quả Grindavik vs Volsungur husavik
Đối đầu Grindavik vs Volsungur husavik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.80O 3.5
0.89U 3.5
0.871
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.94O 1.5
0.82U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9
-
Grindavik vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
26'0-1
Jakob Hedinn Robertsson (Assist:Xabi Cardenas)
-
39'0-2
Jakob Hedinn Robertsson (Assist:Ismael Salmi)
-
49'0-2Bjarki Baldvinsson
-
68'Xabi Cardenas(OW)1-2
-
70'1-3
Gestur Sorensson (Assist:Xabi Cardenas)
-
81'1-3David orn Adalsteinsson
-
85'Haraldur Eysteinsson1-3
-
90'1-3Tomas Baldursson
-
90'1-4
Jakob Hedinn Robertsson
-
90'Sigurdsson Ingi2-4
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
GrindavikVolsungur husavik
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
102Pha tấn công72
-
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland