Grindavik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grindavik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grindavik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Austurvegur 3, 240 Grindavik |
Sân vận động | Grindavikvöllur |
Sức chứa sân vận động | 1,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helgi Sigurdsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.umfg.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grindavik mới nhất
-
14/06 02:15FylkirGrindavik1 - 0Vòng 8
-
09/06 21:001 GrindavikHK Kopavogs0 - 1Vòng 7
-
31/05 02:15Leiknir ReykjavikGrindavik0 - 3Vòng 5
-
24/05 23:00GrindavikThor Akureyri1 - 2Vòng 4
-
19/05 01:00Throttur ReykjavikGrindavik 21 - 2Vòng 3
-
10/05 23:00GrindavikFjolnir 11 - 2Vòng 2
-
03/05 01:00UMF SelfossGrindavik1 - 0Vòng 1
-
19/04 21:00GrindavikValur Reykjavik1 - 1
-
05/04 02:00Reynir SandgerdiGrindavik 10 - 3
-
06/03 03:00FjolnirGrindavik0 - 1A
Lịch thi đấu Grindavik sắp tới
-
21/06 23:00GrindavikVolsungur husavik? - ?Vòng 9
-
28/06 02:15IR ReykjavikGrindavik? - ?Vòng 10
-
04/07 02:15GrindavikUMF Njardvik? - ?Vòng 11
-
12/07 01:30FjolnirGrindavik? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15GrindavikUMF Selfoss? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15GrindavikThrottur Reykjavik? - ?Vòng 14
-
30/07 01:00Thor AkureyriGrindavik? - ?Vòng 15
-
09/08 02:15GrindavikLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00KeflavikGrindavik? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00HK KopavogsGrindavik? - ?Vòng 18
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
3 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
4 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation