Kết quả Fjolnir vs Grindavik, 01h30 ngày 12/07
Kết quả Fjolnir vs Grindavik
Đối đầu Fjolnir vs Grindavik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.30X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1.5
0.94U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 12
-
Fjolnir vs Grindavik: Diễn biến chính
-
16'Egill Otti Vilhjalmsson1-0
-
32'Solvi Sigmarsson (Assist:Einar Örn Hardarson)2-0
-
51'2-0Adam Arni Robertsson
-
59'Thengill Orrason2-0
-
68'Bjarni Thor Hafstein2-0
-
69'2-1
Armann Ingi Finnbogason
-
70'2-1Ellertsson M.
-
74'2-2
Adam Arni Robertsson
-
77'2-3
Sindri Thor Gudmundsson
-
82'Kristofer Dagur Arnarsson2-3
-
82'2-3Eysteinn Runarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
FjolnirGrindavik
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
110Pha tấn công93
-
-
83Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland