Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fjolnir vs Grindavik, 01h30 ngày 12/7
Kết quả Fjolnir vs Grindavik
Đối đầu Fjolnir vs Grindavik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fjolnir vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik trước đây
-
10/05/2025Grindavik3 - 3Fjolnir1 - 2D
-
19/07/2024Fjolnir5 - 1Grindavik1 - 1W
-
02/05/2024Grindavik2 - 3Fjolnir0 - 2W
-
22/08/2023Fjolnir5 - 1Grindavik2 - 0W
-
16/06/2023Grindavik0 - 1Fjolnir0 - 1W
-
19/08/2022Fjolnir4 - 3Grindavik2 - 2W
-
10/06/2022Grindavik2 - 2Fjolnir1 - 0D
-
29/07/2021Fjolnir2 - 1Grindavik0 - 0W
-
22/05/2021Grindavik0 - 2Fjolnir0 - 0W
-
06/03/2025Fjolnir2 - 3Grindavik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Fjolnir (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T H T T |
2 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
3 | HK Kopavogs | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | T B T T H T |
4 | Keflavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | H H H B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
6 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
7 | Volsungur husavik | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B H T B B |
8 | Grindavik | 11 | 3 | 2 | 6 | 25 | 34 | -9 | 11 | T H B B B B |
9 | Fylkir | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | B H H B T B |
10 | Fjolnir | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B T B T |
11 | Leiknir Reykjavik | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 25 | -13 | 9 | T T B H H B |
12 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland