Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UMF Selfoss vs IR Reykjavik, 02h15 ngày 31/7
Kết quả UMF Selfoss vs IR Reykjavik
Đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: UMF Selfoss vs IR Reykjavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik trước đây
-
24/05/2025IR Reykjavik2 - 0UMF Selfoss0 - 0L
-
27/07/2018IR Reykjavik3 - 2UMF Selfoss1 - 1L
-
12/05/2018UMF Selfoss0 - 2IR Reykjavik0 - 1L
-
15/07/2017IR Reykjavik1 - 3UMF Selfoss1 - 0W
-
06/05/2017UMF Selfoss1 - 0IR Reykjavik1 - 0W
-
03/10/2020IR Reykjavik1 - 2UMF Selfoss0 - 0W
-
13/09/2020UMF Selfoss3 - 1IR Reykjavik2 - 0W
-
01/08/2019UMF Selfoss2 - 4IR Reykjavik1 - 0L
-
18/05/2019IR Reykjavik0 - 2UMF Selfoss0 - 2W
-
14/05/2013IR Reykjavik2 - 5UMF Selfoss0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hạng 2 Iceland | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs IR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Selfoss (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
UMF Selfoss (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Selfoss và IR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland