Hapoel Acre FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Acre FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Acre FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O.B. 2877, 24127 |
Sân vận động | Acre Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Acre FC mới nhất
-
02/05 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC1 - 0Vòng 5
-
28/04 23:00Hapoel Acre FCHapoel Raanana0 - 0Vòng 4
-
17/04 22:301 Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa0 - 0Vòng 3
-
11/04 20:00Kafr QasimHapoel Acre FC1 - 1Vòng 2
-
04/04 20:00Hapoel Acre FCHapoel Afula1 - 0Vòng 1
-
28/03 20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Acre FC1 - 0Vòng 30
-
25/03 00:002 Hapoel Acre FCHapoel Kfar Saba0 - 1Vòng 29
-
18/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC0 - 0Vòng 28
-
07/03 20:00Hapoel Acre FCHapoel Ramat Gan0 - 0Vòng 27
-
04/03 00:00Hapoel Acre FCKafr Qasim0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Hapoel Acre FC sắp tới
-
18/08 22:59Ironi TiberiasHapoel Acre FC? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 2
-
09/05 22:00Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm? - ?Vòng 6
-
16/05 22:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 49 | T B H T T |
2 | Kafr Qasim | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 44 | H T H B B |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 42 | H B H T B |
4 | Hapoel Raanana | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 40 | H H H B B |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 38 | H T H H T |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 32 | H T H H T |
7 | Hapoel Afula | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H H T B |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 23 | H B H B T |
Promotion Play-Offs
Relegation