FK Auda Riga: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Auda Riga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Auda Riga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Saulgrie?u 10, Katlakalns,Rīgas raj. LV-2111 |
Sân vận động | Audas stadions |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Simo Valakari |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.auda-fk.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Auda Riga mới nhất
-
13/06 22:00Tukums-2000FK Auda Riga1 - 2Vòng 17
-
29/05 22:00FK Auda RigaMetta/LU Riga1 - 1Vòng 16
-
24/05 22:00FK LiepajaFK Auda Riga0 - 0Vòng 15
-
20/05 22:001 FK Auda RigaBFC Daugavpils1 - 0Vòng 14
-
15/05 22:00JelgavaFK Auda Riga2 - 1Vòng 13
-
11/05 23:00Super NovaFK Auda Riga1 - 0Vòng 12
-
05/05 20:00FK Auda RigaRiga FC0 - 3Vòng 11
-
01/05 23:00FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga1 - 0Vòng 10
-
24/04 22:00FK Auda RigaGrobina1 - 0Vòng 9
-
18/04 21:001 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu FK Auda Riga sắp tới
-
18/06 22:00GrobinaFK Auda Riga? - ?Vòng 18
-
23/06 00:00FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga? - ?Vòng 19
-
27/06 22:00FK Auda RigaRiga FC? - ?Vòng 20
-
01/07 22:00Super NovaFK Auda Riga? - ?Vòng 21
-
05/07 22:00FK Auda RigaJelgava? - ?Vòng 22
-
20/07 19:00FK Auda RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 23
-
27/07 21:00FK LiepajaFK Auda Riga? - ?Vòng 24
-
04/08 00:00FK Auda RigaMetta/LU Riga? - ?Vòng 25
-
10/08 22:00Tukums-2000FK Auda Riga? - ?Vòng 26
-
24/08 19:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |