Kết quả FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga, 00h00 ngày 23/06
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
Đối đầu FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.81U 2.5
0.991
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 19
-
FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
21'0-0Kemelho Nguena
-
38'0-0Karl Gameni Wassom
-
59'0-0Deniss Melniks
-
61'0-0Renars Varslavans
Kader Kone -
67'0-0Emils Birka
-
71'Petr Mares (Assist:Darko Lemajic)1-0
-
76'1-0Abdoul Kader Traore
Enzo Beccera -
81'Haruna Rasid Njie1-0
-
88'1-0Ousmane Camara
Ralfs Kragliks
-
Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị
-
Rigas Futbola skola4-1-4-116Jevgenijs Nerugals25Petr Mares43Ziga Lipuscek23Herdi Prenga11Roberts Savalnieks26Stefan Panic8Lasha Odisharia18Dmitrijs Zelenkovs10Janis Ikaunieks30Haruna Rasid Njie22Darko Lemajic9Enzo Beccera47Kader Kone4Karl Gameni Wassom7Matheus Dos Santos Clemente11Abiodun Ogunniyi8Kemelho Nguena2Hrvoj Tin21Deniss Melniks6Ralfs Kragliks27Emils Birka29Niks Aleksandrovs
- Đội hình dự bị
-
69Maksym Derkach41Yukiyoshi Karashima87Faycal Konate15Rostand Ndjiki66Modou Saidy27Rendijs Sibass21Elvis Stuglis13Sergejs Vilkovs99Glebs ZaleikoOusmane Camara 77Bakary Diawara 5Mamadou Kane 36Ibrahim Kone 79Olabanjo Ogunji 22Roberts Ozols 12Oskars Rubenis 71Abdoul Kader Traore 10Renars Varslavans 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktors MorozsSimo Valakari
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
76Pha tấn công96
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation