Kết quả Tukums-2000 vs Grobina, 22h00 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 23

  • Tukums-2000 vs Grobina: Diễn biến chính

  • 20'
    Maroine Mihoubi
    0-0
  • 24'
    0-0
    Aleksejs Grjaznovs
  • 33'
    Davis Valmiers
    0-0
  • 45'
    Ingars Pulis (Assist:Niks Dusalijevs) goal 
    1-0
  • 46'
    Rudolfs Reingolcs  
    Davis Valmiers  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Glebs Kluskins
     Aleksejs Grjaznovs
  • 62'
    1-0
     Devids Dobrecovs
     Zakaria Sdaigui
  • 63'
    Kristers Volkovs  
    Kaspars Anmanis  
    1-0
  • 68'
    1-0
    Maksims Sidorovs
  • 69'
    Niks Dusalijevs
    1-0
  • 71'
    1-1
    goal Devids Dobrecovs
  • 73'
    Maksym Derkach  
    Raivis Kirss  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Maksims Fjodorovs
     Janis Krautmanis
  • 73'
    Deniss Rogovs  
    Artem Kholod  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Arwin Javad
     Glebs Kluskins
  • 78'
    Bogdans Samoilovs
    1-1
  • 82'
    Ingars Pulis (Assist:Niks Dusalijevs) goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
    Maksims Sidorovs
  • 85'
    2-1
     Pie-Luxton Bekili
     Boris Tchamba
  • 88'
    Ingars Pulis
    2-1
  • 89'
    Helvijs Joksts  
    Jun Toba  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Stanislav Morarenko
  • Tukums-2000 vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-2-3-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    26
    Oskars Vientiess
    33
    Jun Toba
    15
    Raivis Kirss
    11
    Kaspars Anmanis
    2
    Artem Kholod
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    7
    Ingars Pulis
    19
    Rodrigo Gaucis
    44
    Zakaria Sdaigui
    20
    Indiaye Pape Doudou Diouf
    27
    Rolandas Baravykas
    97
    Aleksejs Grjaznovs
    70
    Stanislav Morarenko
    7
    Janis Krautmanis
    16
    Maksims Sidorovs
    3
    Davids Druzinins
    26
    Boris Tchamba
    91
    Frenks Davids Orols
    Grobina3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Eduards Ansevics
    17Maksym Derkach
    25Helvijs Joksts
    1Nikita Parfjonovs
    14Daniils Putrāns
    8Rudolfs Reingolcs
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    6Kristers Volkovs
    Pie-Luxton Bekili 43
    Rauls Borisovs 24
    Devids Dobrecovs 10
    Ralfs Dzerins 13
    Maksims Fjodorovs 23
    Arwin Javad 9
    Glebs Kluskins 32
    Emils Knapsis 8
    Nikita Pincuks 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    Grobina
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation