Grobina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grobina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grobina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grobina mới nhất
-
26/07 21:00Super NovaGrobina0 - 0Vòng 24
-
21/07 22:00Tukums-2000Grobina 11 - 0Vòng 23
-
06/07 20:00GrobinaMetta/LU Riga0 - 0Vòng 22
-
30/06 23:00FK LiepajaGrobina0 - 0Vòng 21
-
26/06 22:00BFC DaugavpilsGrobina 11 - 2Vòng 20
-
22/06 20:00JelgavaGrobina0 - 0Vòng 19
-
18/06 22:00GrobinaFK Auda Riga1 - 1Vòng 18
-
14/06 18:00GrobinaRiga FC0 - 2Vòng 17
-
31/05 23:00FK Rigas Futbola skolaGrobina4 - 0Vòng 16
-
26/05 22:00GrobinaSuper Nova1 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Grobina sắp tới
-
03/08 22:00GrobinaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 25
-
10/08 22:00Riga FCGrobina? - ?Vòng 26
-
24/08 19:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 27
-
30/08 00:00GrobinaJelgava? - ?Vòng 28
-
15/09 21:30BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 29
-
19/09 23:00GrobinaFK Liepaja? - ?Vòng 30
-
27/09 20:00Metta/LU RigaGrobina? - ?Vòng 31
-
04/10 23:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
26/10 21:00FK Rigas Futbola skolaGrobina? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation