Kết quả Grobina vs Metta/LU Riga, 20h00 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 22

  • Grobina vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Gianluca Scremin
  • 56'
    0-0
     Saymah Kamara
     Kevins Cesnieks
  • 65'
    0-0
     Abdul Bangura
     Kristofers Rekis
  • 65'
    0-0
     Markuss Ivulans
     Rudolfs Klavinskis
  • 69'
    0-1
    goal Markuss Ivulans
  • 73'
    Rodrigo Gaucis  
    Ralfs Dzerins  
    0-1
  • 73'
    Zakaria Sdaigui  
    Rolandas Baravykas  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Emils Evelons
     Sadiq Saleh
  • 78'
    Aleksejs Grjaznovs  
    Stanislav Morarenko  
    0-1
  • 78'
    Emils Knapsis  
    Indiaye Pape Doudou Diouf  
    0-1
  • Grobina vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina3-4-3
    12
    Nikita Pincuks
    43
    Pie-Luxton Bekili
    3
    Davids Druzinins
    16
    Maksims Sidorovs
    11
    Olgerts Rascevskis
    27
    Rolandas Baravykas
    20
    Indiaye Pape Doudou Diouf
    13
    Ralfs Dzerins
    70
    Stanislav Morarenko
    99
    Artjoms Puzirevskis
    10
    Devids Dobrecovs
    9
    Sadiq Saleh
    10
    Rudolfs Klavinskis
    15
    Daniils Cinajevs
    8
    Mohamed Kamara
    21
    Kristofers Rekis
    2
    Gianluca Scremin
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    27
    Kevins Cesnieks
    3
    Lauan
    1
    Alvis Sorokins
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Rauls Borisovs
    23Maksims Fjodorovs
    19Rodrigo Gaucis
    97Aleksejs Grjaznovs
    9Arwin Javad
    32Glebs Kluskins
    8Emils Knapsis
    84Vladislavs Lazarevs
    44Zakaria Sdaigui
    Abdul Bangura 29
    Emils Evelons 18
    Markuss Ivulans 11
    Saymah Kamara 30
    Arturs Linins 32
    Ivo Minkevics 5
    Aleksandrs Molotkovs 19
    Gundars Smilskalns 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Metta/LU Riga
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation