Kết quả Grobina vs Metta/LU Riga, 20h00 ngày 06/07
Kết quả Grobina vs Metta/LU Riga
Đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.79O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.80X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 22
-
Grobina vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
32'0-0Gianluca Scremin
-
56'0-0Saymah Kamara
Kevins Cesnieks -
65'0-0Abdul Bangura
Kristofers Rekis -
65'0-0Markuss Ivulans
Rudolfs Klavinskis -
69'0-1
Markuss Ivulans
-
73'Rodrigo Gaucis
Ralfs Dzerins0-1 -
73'Zakaria Sdaigui
Rolandas Baravykas0-1 -
78'0-1Emils Evelons
Sadiq Saleh -
78'Aleksejs Grjaznovs
Stanislav Morarenko0-1 -
78'Emils Knapsis
Indiaye Pape Doudou Diouf0-1
-
Grobina vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị
-
Grobina3-4-312Nikita Pincuks43Pie-Luxton Bekili3Davids Druzinins16Maksims Sidorovs11Olgerts Rascevskis27Rolandas Baravykas20Indiaye Pape Doudou Diouf13Ralfs Dzerins70Stanislav Morarenko99Artjoms Puzirevskis10Devids Dobrecovs9Sadiq Saleh10Rudolfs Klavinskis15Daniils Cinajevs8Mohamed Kamara21Kristofers Rekis2Gianluca Scremin4Karlis Vilnis17Alans Kangars27Kevins Cesnieks3Lauan1Alvis Sorokins
- Đội hình dự bị
-
24Rauls Borisovs23Maksims Fjodorovs19Rodrigo Gaucis97Aleksejs Grjaznovs9Arwin Javad32Glebs Kluskins8Emils Knapsis84Vladislavs Lazarevs44Zakaria SdaiguiAbdul Bangura 29Emils Evelons 18Markuss Ivulans 11Saymah Kamara 30Arturs Linins 32Ivo Minkevics 5Aleksandrs Molotkovs 19Gundars Smilskalns 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andris Riherts
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
GrobinaMetta/LU Riga
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Ném biên21
-
-
130Pha tấn công102
-
-
83Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation