Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grobina vs Metta/LU Riga, 20h00 ngày 06/7
Kết quả Grobina vs Metta/LU Riga
Đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga trước đây
-
15/05/2025Metta/LU Riga1 - 1Grobina0 - 1D
-
30/03/2025Grobina2 - 4Metta/LU Riga2 - 2L
-
20/10/2024Metta/LU Riga2 - 1Grobina0 - 1L
-
27/07/2024Grobina1 - 2Metta/LU Riga0 - 2L
-
25/05/2024Metta/LU Riga1 - 1Grobina1 - 0D
-
13/04/2024Grobina3 - 0Metta/LU Riga2 - 0W
-
27/11/2022Grobina2 - 3Metta/LU Riga0 - 3L
-
25/11/2022Metta/LU Riga2 - 0Grobina2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Grobina (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 21 | 17 | 3 | 1 | 51 | 12 | 39 | 54 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 22 | 17 | 1 | 4 | 53 | 20 | 33 | 52 | T B T T T T |
3 | FK Liepaja | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 33 | 3 | 35 | H T T T T B |
4 | FK Auda Riga | 21 | 10 | 4 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T T B B T |
5 | BFC Daugavpils | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 40 | -10 | 26 | B H H B T B |
6 | Jelgava | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 23 | -4 | 24 | B T H B B B |
7 | Grobina | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 41 | -21 | 19 | B B B T B B |
8 | Tukums-2000 | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 39 | -16 | 18 | B B H T B T |
9 | Super Nova | 21 | 3 | 9 | 9 | 25 | 31 | -6 | 18 | T B B B H B |
10 | Metta/LU Riga | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B B H B H B |
Cập nhật: