Kết quả Jelgava vs Super Nova, 21h00 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 23

  • Jelgava vs Super Nova: Diễn biến chính

  • 13'
    Ondrej Ullman (Assist:David Holoubek) goal 
    1-0
  • 27'
    Kristers Alekseiciks
    1-0
  • 54'
    Andriy Yuzvak
    1-0
  • 56'
    1-0
    Kristers Cudars
  • 65'
    Rihards Becers  
    Ruslans Deruzinskis  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Emils Sprukts
     Mouhamed Dione
  • 71'
    1-0
     Kristers Skadmanis
     Georgijs Bombans
  • 71'
    1-0
     Eduards Emsis
     Rudolfs Zengis
  • 83'
    Glebs Zaleiko  
    Yahaya Muhammad  
    1-0
  • 83'
    Eriks Boroduska  
    Filip Hasek  
    1-0
  • 84'
    Eriks Boroduska
    1-0
  • 87'
    Martin Hasek
    1-0
  • 90'
    Kingsley Emenike  
    David Holoubek  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Eduards Emsis
  • Jelgava vs Super Nova: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava5-4-1
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    17
    Andriy Yuzvak
    5
    Kristers Alekseiciks
    6
    Kristers Penkevics
    15
    Ondrej Ullman
    24
    Filip Hasek
    11
    Martin Hasek
    10
    David Holoubek
    28
    Marek Polasek
    26
    Ruslans Deruzinskis
    27
    Agris Glaudans
    40
    Mouhamed Dione
    30
    Georgijs Bombans
    19
    Kristers Cudars
    80
    Ralfs Maslovs
    95
    Milans Tihonovics
    6
    Davies Vikriguez
    4
    Andris Deklavs
    2
    Kristers Oto Augusts
    21
    Rudolfs Zengis
    90
    Davis Viljams Veisbuks
    Super Nova5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rihards Becers
    25Eriks Boroduska
    20Kingsley Emenike
    14Markuss Ivanovs
    27Daniils Kasica
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    22Valters Purs
    3Glebs Zaleiko
    Lenards Berzins 44
    Eduards Emsis 11
    Kristaps Klavins 50
    Deins Polis 31
    Kristaps Rekmanis 42
    Ralfs Sitjakovs 24
    Kristers Skadmanis 22
    Emils Sprukts 26
    Tomass Zants 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Aleksandrs Kolinko
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs Super Nova: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    Super Nova
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation