Phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Phong độ Super Nova gần đây
-
02/08/20251 Super NovaBFC Daugavpils0 - 1D
-
26/07/2025Super NovaGrobina0 - 0D
-
20/07/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
06/07/20251 Super NovaTukums-20001 - 0W
-
01/07/2025Super NovaFK Auda Riga0 - 0L
-
28/06/2025Super NovaMetta/LU Riga0 - 0D
-
22/06/2025Riga FCSuper Nova1 - 0L
-
18/06/2025Super NovaFK Liepaja0 - 3L
-
15/06/2025FK Rigas Futbola skolaSuper Nova 11 - 1L
-
12/07/2025JDFS AlbertsSuper Nova1 - 2W
Thống kê phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
-
02/08/20251 Super NovaBFC Daugavpils0 - 1D
-
26/07/2025Super NovaGrobina0 - 0D
-
20/07/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
06/07/20251 Super NovaTukums-20001 - 0W
-
01/07/2025Super NovaFK Auda Riga0 - 0L
-
28/06/2025Super NovaMetta/LU Riga0 - 0D
-
22/06/2025Riga FCSuper Nova1 - 0L
-
18/06/2025Super NovaFK Liepaja0 - 3L
-
15/06/2025FK Rigas Futbola skolaSuper Nova 11 - 1L
-
12/07/2025JDFS AlbertsSuper Nova1 - 2W
- Kết quả Super Nova mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Super Nova mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Super Nova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 9 | 7 | 9 | 37 | 43 | -6 | 34 | T B H T T H |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 25 | 4 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B T B H H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia