Kết quả Super Nova vs Tukums-2000, 22h00 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 22

  • Super Nova vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 15'
    Ralfs Sitjakovs goal 
    1-0
  • 44'
    Ryuga Nakamura
    1-0
  • 46'
    Lenards Berzins  
    Milans Tihonovics  
    1-0
  • 46'
    Andris Deklavs  
    Agris Glaudans  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Raivis Kirss
     Davis Valmiers
  • 46'
    1-0
     Jun Toba
     Daniils Putrāns
  • 59'
    1-0
    Ingars Pulis
  • 69'
    1-0
     Benato Bekima
     Deniss Rogovs
  • 69'
    Emils Sprukts  
    Ralfs Maslovs  
    1-0
  • 73'
    Marcis Oss
    1-0
  • 78'
    1-0
    Bogdans Samoilovs
  • 80'
    1-0
     Helvijs Joksts
     Bogdans Samoilovs
  • 90'
    Eduards Emsis  
    Ralfs Sitjakovs  
    1-0
  • Super Nova vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-4-1
    90
    Davis Viljams Veisbuks
    21
    Rudolfs Zengis
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    6
    Davies Vikriguez
    95
    Milans Tihonovics
    80
    Ralfs Maslovs
    19
    Kristers Cudars
    14
    Ryuga Nakamura
    24
    Ralfs Sitjakovs
    27
    Agris Glaudans
    7
    Ingars Pulis
    18
    Niks Dusalijevs
    10
    Bogdans Samoilovs
    21
    Davis Valmiers
    14
    Daniils Putrāns
    11
    Kaspars Anmanis
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    99
    Maroine Mihoubi
    5
    Deniss Rogovs
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Lenards Berzins
    4Andris Deklavs
    40Mouhamed Dione
    11Eduards Emsis
    98Alens Grikovs
    50Kristaps Klavins
    31Deins Polis
    26Emils Sprukts
    88Vladimirs Stepanovs
    Eduards Ansevics 24
    Ilja Atligins 16
    Benato Bekima 90
    Vladislavs Gorbacenoks 12
    Helvijs Joksts 25
    Glebs Kacanovs 4
    Raivis Kirss 15
    Maksims Semesko 3
    Jun Toba 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    Tukums-2000
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation