Tukums-2000: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tukums-2000: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tukums-2000 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Kuldīgas iela 74, Tukums, LV-3104 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kristaps Dislers |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fktukums2000.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tukums-2000 mới nhất
-
30/04 22:00Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0Vòng 10
-
23/04 22:00JelgavaTukums-20000 - 1Vòng 9
-
18/04 21:001 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0Vòng 8
-
13/04 20:001 Tukums-2000Riga FC0 - 2Vòng 7
-
09/04 23:00FK Rigas Futbola skolaTukums-20002 - 0Vòng 6
-
05/04 18:00Tukums-2000Grobina2 - 0Vòng 5
-
31/03 21:00Tukums-2000Super Nova2 - 1Vòng 4
-
16/03 18:00Metta/LU RigaTukums-2000 11 - 2Vòng 3
-
12/03 23:00FK LiepajaTukums-20000 - 0Vòng 2
-
07/03 22:30BFC DaugavpilsTukums-20001 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Tukums-2000 sắp tới
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
06/05 22:00Tukums-2000FK Liepaja? - ?Vòng 11
-
11/05 18:00Tukums-2000Metta/LU Riga? - ?Vòng 12
-
16/05 23:00Super NovaTukums-2000? - ?Vòng 13
-
21/05 22:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 14
-
25/05 22:00Tukums-2000FK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 15
-
31/05 21:00Riga FCTukums-2000? - ?Vòng 16
-
13/06 22:00Tukums-2000FK Auda Riga? - ?Vòng 17
-
17/06 23:00Tukums-2000Jelgava? - ?Vòng 18
-
21/06 20:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |