Kết quả Metta/LU Riga vs Tukums-2000, 23h00 ngày 02/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 21

  • Metta/LU Riga vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Kristers Volkovs
  • 33'
    0-1
    goal Ingars Pulis (Assist:Niks Dusalijevs)
  • 46'
    Rudolfs Klavinskis  
    Alans Kangars  
    0-1
  • 46'
    Saymah Kamara  
    Ivo Minkevics  
    0-1
  • 54'
    Abdul Bangura  
    Kristofers Rekis  
    0-1
  • 54'
    Emils Evelons  
    Sadiq Saleh  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Davis Valmiers
     Raivis Kirss
  • 67'
    0-1
     Benato Bekima
     Artem Kholod
  • 67'
    0-1
     Daniils Putrāns
     Bogdans Samoilovs
  • 69'
    Gundars Smilskalns  
    Gianluca Scremin  
    0-1
  • 76'
    Daniils Cinajevs
    0-1
  • 79'
    0-1
    Rudolfs Reingolcs
  • 81'
    0-1
    Ingars Pulis
  • 86'
    0-2
    goal Maroine Mihoubi
  • 87'
    0-2
    Davis Valmiers
  • 89'
    0-3
    goal Benato Bekima (Assist:Daniils Putrāns)
  • Metta/LU Riga vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Metta/LU Riga5-4-1
    1
    Alvis Sorokins
    3
    Lauan
    5
    Ivo Minkevics
    17
    Alans Kangars
    4
    Karlis Vilnis
    2
    Gianluca Scremin
    11
    Markuss Ivulans
    8
    Mohamed Kamara
    15
    Daniils Cinajevs
    21
    Kristofers Rekis
    9
    Sadiq Saleh
    7
    Ingars Pulis
    15
    Raivis Kirss
    11
    Kaspars Anmanis
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    6
    Kristers Volkovs
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    99
    Maroine Mihoubi
    5
    Deniss Rogovs
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Abdul Bangura
    27Kevins Cesnieks
    18Emils Evelons
    30Saymah Kamara
    10Rudolfs Klavinskis
    32Arturs Linins
    14Gundars Smilskalns
    Eduards Ansevics 24
    Ilja Atligins 16
    Benato Bekima 90
    Rems Dzeguze 20
    Vladislavs Gorbacenoks 12
    Glebs Kacanovs 4
    Daniils Putrāns 14
    Maksims Semesko 3
    Davis Valmiers 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Tukums-2000
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation